THÔNG SỐ CHUNG CỦA MÁY KÉO KUBOTA B2420 |
• Tình trạng máy |
Mới 100% |
• Hiệu máy |
B2420 |
• Loại máy |
Động cơ diesel gián tiếp 3 thì, dạng đứng, dùng hệ thống làm lạnh |
• Công suất toàn bộ (HP) |
24/2600 |
• Công suất thực (HP) |
19.2/2600 |
• Mô men xoáy tối đa (N -m) |
70 |
• Số lượng xi lanh |
3 |
• Sức chứa thùng nhiên liệu (l) |
26 |
• Động cơ |
Kubota model D1105 - E2- D 22T |
+ Nơi sản xuất |
KUBOTA NHẬT BẢN |
• Đường kính và khoảng chạy |
78 x 78.4 |
• Chiều dài tối thiểu (mm) |
2410 |
• Chiều rộng tối thiểu (mm) |
1015 |
• Chiều cao tối thiểu (mm) |
1350 |
• K/cách trục trước và trục sau |
1563 |
• Nhiên liệu sử dụng |
Dầu Diesel thông dụng |
• Chiều cao so với mặt đất(mm) |
325 |
• Chiều rộng giữa 2 bánh xe |
trước (mm) |
815 |
sau (mm) |
810,900 |
• Trọng lượng (kg) |
595 |
• Kích thước bánh trước |
7 - 12 |
• Kích thước bánh sau |
8.3 - 20 |
• Hệ thống phanh |
Loại đĩa ướt |
• Hộp số |
9 Tới 3 lùi |
• Bán kính cua queo tối thiểu |
2.1 |
THÔNG SỐ CÁC THIẾT BỊ ĐI KÈM |
• Bánh chống lún |
01 Cặp bánh chống lún |
• Dàn Xới |
RX 135 |
• Cần nối 03 điểm |
3 điểm liên kết (CAT.1) |
• Kích thước (D×R×C) mm |
870 × 1550 × 945 |
• Truyền Động |
Truyền động ngang (Dây sên) |
• Trọng lượng (kg) |
185 |
• Vòng quay của trục lưỡi xới |
196/PTO 540,272/ PTO 750 |